Có 2 kết quả:

变色易容 biàn sè yì róng ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄧˋ ㄖㄨㄥˊ變色易容 biàn sè yì róng ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄧˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change color and alter one's expression (idiom); to go white with fear
(2) out of one's wits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to change color and alter one's expression (idiom); to go white with fear
(2) out of one's wits

Bình luận 0